Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poignée


[poignée]
danh từ giống cái
nắm
Poignée de sel
nắm muối
Arracher une poignée de cheveux
nhổ một nắm tóc
(nghĩa bóng) nhúm
Le maréchal qui n'avait qu'une poignée d'hommes
viên thống chế chỉ có một nhúm lính
cán, chuôi, quai; quả đấm (cửa)
Poignée d'une sabre
chuôi kiếm
Poignée d'une porte
quả đấm cửa
Tourner la poignée
quay quả đấm cửa
à poignée; par poignées
đầy tay, nhiều lắm
poignée de main
cái bắt tay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.