Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
woad




woad
[woud]
danh từ
(thực vật học) cây tùng lam
phẩm nhuộm màu xanh lấy từ cây tùng lam
nội động từ
nhuộm bằng chất tùng lam


/woud/

danh từ
(thực vật học) cây tùng lam, cây cái nhuộm
chất tùng lam (lấy ở lá cây tùng lam, để nhuộm)

nội động từ
nhuộm bằng chất tùng lam

Related search result for "woad"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.