widen
widen | ['waidn] |  | ngoại động từ | |  | làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng | |  | (nghĩa bóng) làm lan rộng, khuếch trương |  | nội động từ | |  | rộng ra, mở ra | |  | (nghĩa bóng) lan rộng |
/'waidn/
ngoại động từ
làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng
(nghĩa bóng) làm lan rộng, khuếch trưng
nội động từ
rộng ra, mở ra
(nghĩa bóng) lan rộng
|
|