Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waxen




waxen
['wæksn]
tính từ
giống sáp; mịn như sáp, nhợt nhạt như sáp
a waxen complexion
nước da nhợt nhạt
(nghĩa bóng) mềm yếu, dễ ảnh hưởng; dễ uốn nắn
waxen character
tính mềm yếu
(từ cổ,nghĩa cổ) bằng sáp


/'wæksən/

tính từ
giống sáp; màu sáp, vàng nhạt (như sáp)
a waxen complexion nước da vàng nhạt
(nghĩa bóng) mềm yếu, dễ ảnh hưởng; dễ uốn nắn
waxen character tính mềm yếu
(từ cổ,nghĩa cổ) bằng sáp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "waxen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.