vulgarism
vulgarism | ['vʌlgərizəm] |  | danh từ | |  | (ngôn ngữ học) từ tục tĩu, từ khiếm nhã; đoạn câu khiếm nhã, đoạn câu tục tĩu | |  | 'Arse' is a vulgarism for the buttocks | | 'Đít' là từ khiếm nhã chỉ cái mông | |  | tính chất thô tục | |  | hành vi thô tục; cách đối xử thô tục |
/'vʌlgərizm/
danh từ
(ngôn ngữ học) từ ngữ tục
tính chất thô tục
hành vi thô tục; cách đối xử thô tục
|
|