Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vest





vest


vest

A vest is a sleeveless piece of clothing that is usually worn over a shirt.

[vest]
danh từ
áo lót (áo mặc bên trong áo sơ mi.. sát với da) (như) undershirt
áo gi-lê (áo đặc biệt (thường) không có tay, phủ lên phần trên của cơ thể)
a bullet-proof vest
một áo gi-lê chống đạn
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) áo gi-lê (áo chẽn, không có tay, cài khuy ở phía trước (thường) mặc bên trong một cái áo vét hay áo khoác và (thường) tạo nên một bộ phận của một bộ comlê của đàn ông) (như) waistcoat
ngoại động từ
giao cho, trao quyền cho; ban cho, phong cho
the powers vested in a priest
quyền hành được trao cho một thầy tu
(từ cổ, nghĩa cổ); (tôn giáo) mặc (lễ phục); trang hoàng
to vest the altar
trang hoàng bàn thờ
have a vested interest (in something)
mong được lợi (từ cái gì)


/vest/

danh từ
áo lót
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo gi lê

ngoại động từ
giao cho, trao quyền cho; ban cho, phong
(thơ ca) mặc áo quần cho; trang hoàng
to vest the altar trang hoàng bàn thờ

nội động từ
thuộc về, đến với, rơi vào (quyền, tài sản...)
the leadership of revolution vested in the party of the working class quyền lãnh đạo cách mạng thuộc về đảng của giai cấp công nhân

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vest"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.