Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uproot




uproot
[ʌp'ru:t]
ngoại động từ
nhổ (một cái cây...) ra khỏi đất cùng với rễ của nó; nhổ bật rễ
(to uproot somebody / oneself from something) buộc ai/bản thân phải rời bỏ nơi đã sinh ra hoặc đã ổn định cuộc sống
she uprooted herself from the farm and moved to London
Bà ta đã phải rời bỏ trang trại của mình để dọn ra ở Luân Đôn


/ p'ru:t/

ngoại động từ
nhổ, nhổ bật rễ
(nghĩa bóng) trừ tiệt

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.