Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsecured




unsecured
[,ʌnsi'kjuəd]
tính từ
không chắc chắn; không đóng chặt (cửa)
(tài chính) không bảo hiểm, không bảo đảm


/' nsi'kju d/

tính từ
không chắc chắn; không đóng chặt (cửa)
(tài chính) không bo hiểm, không bo đm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unsecured"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.