Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unnest




unnest
[,ʌn'nest]
ngoại động từ
phá tổ (chim, chuột)
lôi ra, kéo ra


/'ʌn'nest/

ngoại động từ
phá tổ (chim, chuột)
lôi ra, kéo ra

Related search result for "unnest"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.