![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'laikli] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có thể xảy ra, không chắc xảy ra, không được chờ đợi sẽ xảy ra |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it is unlikely to rain/that it will rain |
| không chắc trời sẽ mưa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his condition is unlikely to improve |
| tình cảnh của nó không chắc gì sáng sủa hơn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an unlikely event |
| một sự kiện không chắc có xảy ra |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | không chắc đúng; không chắc có thực |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an unlikely tale |
| một câu chuyện không chắc có thực |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an unlikely explanation |
| một lời giải thích không chắc đúng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | không chắc thành công |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an unlikely couple |
| một đôi vợ chồng không hợp nhau lắm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the most unlikely candidate |
| ứng cứ viên có rất ít khả năng thắng |