|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ungovernable
ungovernable![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'gʌvənəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể điều khiển, khó điều khiển, không thể kiểm soát, khó kiểm soát, không kiềm chế được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bất trị, hung dữ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể cai trị, không thể thống trị | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể cai quản, không thể quản lý | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể chi phối |
/ʌn'gʌvənəbl/
tính từ
không cai trị được, không thống trị được
không dạy được, bất trị (người)
không kiềm chế được
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ungovernable"
|
|