unexpected 
unexpected | [,ʌniks'pektid] |  | tính từ | |  | bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên | |  | unexpected results | | kết quả không ngờ |  | danh từ | |  | (the unexpected) sự kiện bất ngờ; điều không ngờ |
/'ʌniks'pektid/
tính từ
không mong đợi, không ngờ, thình lình an unexpected piece of luck một sự may mắn không ngờ
danh từ
điều không ngờ it is the unexpected that happens chính điều không ngờ lại xảy ra
|
|