|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unclipped
unclipped | [,ʌn'klipt] |  | tính từ | |  | không xén, không cắt, không hớt (tóc, lông cừu...) | |  | chưa bấm, chưa xé đầu (vé xe...) |
/'ʌn'klipt/
tính từ
không xén, không cắt, không hớt
chưa bấm, chưa xé đầu (vé xe...)
|
|
|
|