Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sáng



adj
bright, light
buồng sáng light room
màu sáng light colour legible
Anh ta viết chữ sáng quá His writings are so light
clear,laminous
câu văn sáng luminous sentence
noun
morning
làm việc từ sáng đến tối to work from morning till night

[sáng]
bright; light
Buồng sáng
Light room
Màu sáng
Light colour
Giấy dán tường làm cho căn phòng sáng lên
The wallpaper brightens up the room; The wallpaper makes the room lighter
Trời còn sáng
It's still light
to give a light
Bóng đèn này sáng lắm
This bulb throws out a lot of light; This bulb gives a very good light
Đèn pin này không sáng lắm
This flashlight doesn't throw out much light; This flashlight doesn't give a very good light
clear; laminous
Câu văn sáng
Luminous sentence
morning
Bốn giờ sáng
Four o'clock in the morning; 4 am
Làm việc từ sáng đến tối
To work from morning till night; To work from dawn till dusk
Tôi thức dậy thì trời đã sáng
When I awoke, it was morning
Sáng thứ hai tôi sẽ trở lại
I'll be back on Monday morning



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.