Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
survolté


[survolté]
tính từ
quá điện áp
Lampe survoltée
ngọn đèn quá điện áp
(nghĩa bóng) quá căng
Une existence survoltée
cuộc sống quá căng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.