Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twinge





twinge
[twindʒ]
danh từ
(y học) cơn đau nhói, cơn nhức nhối
a twinge of toothache
sự nhức răng
(nghĩa bóng) sự đau nhói, sự nhức nhối; sự cắn rứt
twinges of conscience
sự cắn rứt của lương tâm
ngoại động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (y học) làm đau nhói, làm nhức nhối
(nghĩa bóng) cắn rứt
his conscience twinges him
lương tâm cắn rứt nó
nội động từ
bị đau nhói, bị nhức nhối
bị cắn rứt


/twindʤ/

danh từ
(y học) sự đau nhói, sự nhức nhối
a twinge of toothache sự nhức răng
(nghĩa bóng) sự cắn rứt
twinges of conscience sự cắn rứt của lương tâm

ngoại động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (y học) làm đau nhói, làm nhức nhối
(nghĩa bóng) cắn rứt
his conscience twinges him lương tâm cắn rứt nó

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "twinge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.