Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
timing




timing
['taimiη]
danh từ
sự quyết định thời gian, sự điều hoà thời gian, sự tính toán thời gian (khi một hành động hoặc sự kiện diễn ra)
the timing of the announcement was rather unexpected
thời điểm được quyết định để thông báo có phần nào bất ngờ
a timing device
thiết bị định giờ
valve timing
sự điều chỉnh van
sự chọn đúng lúc; sự khéo léo trong việc tính giờ để thực hiện một kết quả mong muốn
he's not playing his shots well - his timing is faulty
nó sút bóng không tốt - nó tính không đúng thời điểm
a good actor must learn the art of timing
một diễn viên giỏi phải biết nghệ thuật nói đúng lúc


/'taimiɳ/

danh từ
sự chọn đúng lúc; sự tính toán thời gian; sự phối hợp thời gian; sự phối hợp thời gian
(thể dục,thể thao) sự bấm giờ
(kỹ thuật) sự điều chỉnh

Related search result for "timing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.