tricolor
tricolor | ['trikələ] | | Cách viết khác: | | tricolour | | ['trikələ] | | tính từ | | | có ba màu | | danh từ | | | cờ tam tài (cờ có ba sọc màu) | | | (the tricolor) cờ Tam tài Pháp (quốc kỳ Pháp có ba sọc dọc xanh, trắng và đỏ) | | | cờ ba màu |
/'trikələ/ (tricolour) /'trikələ/
tính từ có ba màu
danh từ cờ tam tài (của Pháp)
|
|