Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tricolor




tricolor
['trikələ]
Cách viết khác:
tricolour
['trikələ]
tính từ
có ba màu
danh từ
cờ tam tài (cờ có ba sọc màu)
(the tricolor) cờ Tam tài Pháp (quốc kỳ Pháp có ba sọc dọc xanh, trắng và đỏ)
cờ ba màu


/'trikələ/ (tricolour) /'trikələ/

tính từ
có ba màu

danh từ
cờ tam tài (của Pháp)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tricolor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.