Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tricky




tricky
['triki]
tính từ
đòi hỏi phải khéo léo; đòi hỏi phải tinh tế (công việc..)
a tricky situation/problem
một tính thế/vấn đề tế nhị
quỷ quyệt, gian xảo, thủ đoạn
a tricky old sharper
thằng cha cáo già


/'triki/

tính từ
xảo quyệt, lắm thủ đoạn, mưu mẹo, xỏ lá, láu cá, mánh lới
a tricky old sharper thằng cha cáo già
phức tạp, rắc rối (công việc...)
a tricky problem in mathematics một bài toán rắc rối

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tricky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.