Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trainman




trainman
['treinmən]
danh từ, sồ nhiều trainmen
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhân viên trên tàu; thành viên của tổ điều hành tàu hoả


/'treinmən/

danh từ
nhân viên đường sắt
người gác phanh (trên xe lửa)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trainman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.