Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tide-table




tide-table
['taid'teibl]
danh từ
bảng cho biết các giờ triều lên ở một nơi


/'taid,teibl/

danh từ
bảng tín hiệu chỉ thuỷ triều

Related search result for "tide-table"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.