Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ternate




ternate
['tə:neit]
tính từ
(thực vật học) chụm ba (lá) (như) tern


/'tə:neit/

tính từ
(thực vật học) chụm ba (lá) ((cũng) tern)

Related search result for "ternate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.