 | [ti:nz] |
 | danh từ số nhiều |
|  | tuổi thanh thiếu niên, tuổi thanh xuân (từ 13 đến 19) |
|  | to be in one's teens |
| đang ở tuổi thanhniên; đang tuổi thanh xuân |
|  | a girl in her teens |
| một cô gái đang tuổi thanh xuân |
|  | she's not yet out of her teens |
| cô ta vẫn chưa hết tuổi thanh niên (dưới 20 tuổi) |
|  | she is barely out of her teens |
| cô ta vừa xấp xỉ đôi mươi |