teeming
teeming![](img/dict/02C013DD.png) | ['ti:miη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đầy, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | teeming street | | đường phố đông người | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | teeming crowd | | đám đông lúc nhúc |
/'ti:miɳ/
tính từ
đầy, đầy ứ, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc teeming street đường phố đông người teeming crowd đám đông lúc nhúc
|
|