tatter
tatter | ['tætə] |  | danh từ | |  | miếng; mảnh (vải; giấy) | |  | to hang in tatters | | treo lủng lẳng | |  | quần áo rách | |  | dressed in tatters | | ăn mặc rách rưới | |  | giẻ rách | |  | người buôn đồ cũ |  | ngoại động từ | |  | xé rách, biến thành giẻ rách |
/'tætə/
danh từ, (thường) số nhiều
miếng, mảnh (vải, giấy) to tear to tatters xé vụn ra từng mảnh
giẻ rách; quần áo rách rưới to be in tatters ăn mặc rách rưới
|
|