Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tamperer




tamperer
['tæmpərə]
danh từ
người mua chuộc, người đút lót
người giả mạo (giấy tờ)


/'tæmpərə/

danh từ
người mua chuộc, người đút lót
người giả mạo (giấy tờ)

Related search result for "tamperer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.