syringes
syringes | ['siriηs] | | danh từ số nhiều của syrinx | | | như syrinx |
/'siriɳks/
danh từ, số nhiều syrinxes, syringes (âm nhạc) cái khèn (khảo cổ học) đường hầm (trong lăng các vua Ai-cập) (giải phẫu) vòi ớt-tát (động vật học) minh quản (chim) (giải phẫu) chỗ rò, đường rò
|
|