Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
surmount


/sə:'maunt/

ngoại động từ
khắc phục, vượt qua
    to surmount difficulty khắc phục khó khăn
((thường) dạng bị động) phủ, bao phủ, phủ lên trên
    peaks surmounted with snow những đỉnh núi có phủ tuyết

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "surmount"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.