Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
supporter




supporter
[sə'pɔ:tə]
danh từ
vật chống đỡ
người ủng hộ; người cổ vũ (một đội bóng)


/sə'pɔ:tə/

danh từ
vật chống đỡ
người ủng hộ
hình con vật đứng (ở mỗi bên huy hiệu)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "supporter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.