Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strange





strange
[streindʒ]
tính từ
lạ, xa lạ, không quen biết
strange land
đất lạ, đất người
a strange country
một nước xa lạ
kỳ lạ; lạ thường; gây ngạc nhiên; lập dị
a strange story
một câu chuyện kỳ lạ
he is very strange in his manner
thái độ của nó rất kỳ quặc; nó có vẻ điên điên khùng khùng
mới, chưa quen
I am strange to the work
công việc đối với tôi rất mới
I am quite strange here
tôi không phải người vùng này
to feel strange
thấy trong người khang khác, thấy choáng váng
thấy lạ, cảm thấy xa lạ, cảm thấy không được thoải mái
strange to relate/say..
có điều là lạ..
strange to say, he won !
có điều lạ là anh đã thắng!


/streindʤ/

tính từ
lạ, xa lạ, không quen biết
strange land đất lạ, đất nước người
kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc
a strange story một câu chuyện kỳ lạ
he is very strange in his manner thái độ của nó rất kỳ quặc; nó có vẻ điên điên khùng khùng
mới, chưa quen
I am strange to the work công việc đối với tôi rất mới
I am quite strange here tôi không phải người vùng này !to feel strange
thấy trong người khang khác, thấy choáng váng
thấy lạ, cảm thấy xa lạ, cảm thấy không được thoải mái

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "strange"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.