Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
người lạ


[người lạ]
unknown person; stranger
Đừng nói chuyện với người lạ!
Don't talk/speak to strangers!
Người lạ có cho quá giang cũng đừng đi!
Don't accept lifts from strangers!



Strange, strange person


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.