![](img/dict/02C013DD.png) | [stə:n] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghiêm nghị, nghiêm khắc; lạnh lùng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | stern countenance |
| vẻ mặt khiêm khắc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a stern look |
| một cái nhìn lạnh lùng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cứng rắn (trong cách cư xử..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | stern treatment for offenders |
| sự đối xử cứng rắn với những người chống đối |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) đuôi tàu, phần sau tàu; (hàng không) phần sau máy bay; phần sau |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | walk towards the stern of a ship |
| đi về phía đuôi tàu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục); (đùa cợt) mông đít; đuôi (chó săn...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | move your stern, I want to sit down |
| xê đít ra, tôi muốn ngồi xuống |