Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
step





step
[step]
danh từ
bước, bước đi; bước khiêu vũ
to take a step forward
tiến lên một bước
in step
đúng bước, đều bước
out of step
sai bước
to keep step
đi đúng bước
to break step
đi sai bước
in someone's steps
(nghĩa bóng) nối bước ai, theo gương ai
bước (khoảng cách một bước chân)
it is but a step to my house
chỉ một bước thì đến nhà tôi
bước nhảy; điệu nhảy (khi khiêu vũ)
tiếng chân bước; dáng đi, tiếng chân (như) footstep
we heard steps outside
chúng tôi nghe tiếng chân bước bên ngoài
with a light cheerful step
với bước đi nhẹ nhàng, hồ hởi
khoảng cách ngắn
It's only a step to the park from here
công viên cách đây chỉ một vài bước chân
bậc, nấc (thang)
the child was sitting on the top step
đứa bé đang ngồi trên bậc cao nhất
bước (một trong một loạt việc được thực hiện trong một tiến trình hành động và phát triển)
a step in the right direction
một bước theo phương hướng đúng
(số nhiều) thang gấp (có thể mang đi được, tự đứng được..) (như) step ladder; bục, bệ (bàn thờ...)
a staircase of 50 steps
cầu thang có 50 bậc
cấp bậc; sự thăng cấp
to get one's step
được thăng cấp, được đề bạt
biện pháp
to take steps in a matter
có biện pháp để giải quyết một vấn đề
a prudent step
một biện pháp thận trọng
(hàng hải) bệ cột buồm
(kỹ thuật) gối trục
break step
bước trật (khi khiêu vũ hoặc đi diễu hành)
in/out of step
đúng/sai nhịp
hợp/không hợp
keep step (with somebody)
đi đúng bước (nhất là đi diễu hành)
mind/watch one's step
đi cẩn thận
cẩn thận đường đi nước bước
step by step
từng bước
take steps to do something
áp dụng các biện pháp để đạt cái gì
nội động từ
bước, bước đi
(+ into) bước vào, lâm vào (một hoàn cảnh nào...)
(+ on) giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận
to step on someone's foot
giẫm lên chân ai
to step on the gas
dận ga tăng tốc độ (đen & bóng)
(+ aside) nhường chỗ
he stepped aside to let me pass
anh ấy tránh sang một bên cho tôi đi qua
ngoại động từ
khiêu vũ, nhảy
to step it with somebody
khiêu vũ với ai
to step the polka
nhảy điệu pônca
((thường) + out) đo bằng bước chân
làm bậc, làm bậc thang cho
he stepped the hill leading to his house
anh ta làm bậc cho quả đồi dẫn đến căn nhà của anh ta
(hàng hải) dựng (buồm) lên bệ
step into the breach
lấp lỗ hổng
step into somebody's shoes
tiếng bước chân ai
step on it; step on the gas
(thông tục) tăng ga; khẩn trương; vội vàng (nhất là một chiếc xe)
step out of line
làm trái; vi phạm
to step in
bước vào
can thiệp vào
to step out
bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...)
((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)) đi đến chỗ hẹn hò với ai
bước dài
đo bằng bước chân
to step up
tới gần, tiến lại gần
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiến bước, tiến bộ
tăng cường, đẩy mạnh
to step up production
đẩy mạnh sản xuất
to step it
khiêu vũ
tiền tố
có quan hệ do sự đi bước nữa của bố mẹ mình; không phải ruột thịt



bước
induction s. bước quy nạp
integration s. bước lấy tích phân

/step/

danh từ
bước, bước đi; bước khiêu vũ
to take a step forward tiến lên một bước
it is but a step to my house chỉ một bước thì đến nhà tôi
in step đúng bước, đều bước
out of step sai bước
to keep step đi đúng bước
to break step đi sai bước
in someone's steps nối bước ai, theo gương ai
bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ((cũng) step ladder); bục, bệ (bàn thờ...)
a staircase of 50 steps cầu thang có 50 bậc
cấp bậc; sự thăng cấp
to get one's step được thăng cấp, được đề bạt
biện pháp
to take steps in a matter có biện pháp để giải quyết một vấn đề
a prudent step một biện pháp thận trọng
(hàng hải) bệ cột buồm
(kỹ thuật) gối trục

nội động từ
bước, bước đi
( into) bước vào, lâm vào (một hoàn cảnh nào...)
( on) giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận
to step on someone's foot giẫm lên chân ai
to step on the gas dận ga tăng tốc độ (đen & bóng)

ngoại động từ
khiêu vũ, nhảy
to step it with somebody khiêu vũ với ai
to step the polka nhảy điệu pônca
((thường) out) đo bằng bước chân
làm bậc, làm bậc thang cho
he stepped the hill leading to his house anh ta làm bậc cho quả đồi dẫn đến căn nhà của anh ta
(hàng hải) dựng (buồm) lên bệ !to step aside
bước sang một bên
nói lạc đề !to step in
bước vào
can thiệp vào !to step out
bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...)
((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)) đi đến chỗ hẹn hò với ai
bước dài
đo bằng bước chân !to step up
tới gần, tiến lại gần
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiến bước, tiến bộ
tăng cường, đẩy mạnh
to step up production đẩy mạnh sản xuất !to step it
khiêu vũ !to step on it
(thông tục) đi vội, rảo bước

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "step"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.