Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
speaking




speaking
['spi:kiη]
danh từ
sự nói, lời nói; sự phát biểu, lời phát biểu
public speaking
sự phát biểu ý kiến trước công chúng; nghệ thuật diễn thuyết; tài ăn nói
tính từ
nói, nói lên, biểu lộ, biểu thị
a speaking appearance of grief
vẻ đau buồn biểu lộ ra
a speaking likeness
sự giống như thật
dùng để nói, nói được
within speaking range
trong phạm vi có thể nói với nhau được
a speaking acquaintance
người quen khá thân (có thể nói chuyện được)
not on speaking terms with someone
bất hoà đến mức không nói chuyện với ai


/'spi:kiɳ/

danh từ
sự nói; lời nói
sự phát biểu
public speaking sự phát biểu ý kiến trước công chúng; nghệ thuật diễn thuyết; tài ăn nói

tính từ
nói, nói lên, biểu lộ, biểu thị
a speaking appearance of grief vẻ đau buồn biểu lộ ra
a speaking likeness sự giống như thật
dùng để nói, nói được
within speaking range trong tầm có thể nói với nhau được
a speaking acquaintance người quen khá thân (có thể nói chuyện được) !not on speaking terms with someone
bất hoà đến mức không nói chuyện với ai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "speaking"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.