spate
spate | [speit] | | danh từ | | | sự ùn lên, sự dồn lên nhanh và đột ngột (của một công việc..) | | | a spate of orders | | đơn đặt hàng đến tới tấp | | | nước lên, nước lụt; mùa nước | | | river is in spate | | sông đang mùa nước | | | mưa lũ | | | khối lượng lớn, nhiều | | | to have a spate of work | | công việc ngập đến tận mắt | | | to utter a spate of words | | nói một tràng dài | | | in spate | | | dâng lũ (về một con sông..) |
/speit/
danh từ nước lên; mùa nước river is in spate sông đang mùa nước mưa lũ khối lượng lớn, nhiều to have a spate of work công việc ngập đến tận mắt to utter a spate of words nói một tràng dài
|
|