smoking-jacket
smoking-jacket | ['smoukiη'dʒækit] |  | danh từ | |  | áo xmôking, áo khoác ngoài mặc ở phòng hút thuốc (cho khỏi ám khói thuốc vào quần áo trong) |
/'smoukiɳ,dʤækit/
danh từ
áo khoác ngoài mặc ở phòng hút thuốc (cho khỏi ám khói thuốc vào quần áo trong)
|
|