sleuth
sleuth | [slu:θ] |  | danh từ | |  | chó (săn) dò thú, chó đánh hơi (như) sleuth-hound | |  | (thông tục) (đùa cợt) thám tử, mật thám |  | nội động từ | |  | (thông tục) (đùa cợt) làm công việc thám tử; làm mật thám |
/slu:θ/
danh từ
(như) sleuth-hound
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mật thám, trinh thám
nội động từ
làm mật thám, đi trinh thám
|
|