Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sirenian




sirenian
[sai'ri:niən]
tính từ
(động vật học) (thuộc) bộ lợn biển
danh từ
(động vật học) lợn biển


/sai'ri:niən/

tính từ
(động vật học) (thuộc) bộ lợn biển

danh từ
(động vật học) lợn biển

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sirenian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.