silently
silently![](img/dict/02C013DD.png) | ['sailəntli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | im lặng, không nói, làm thinh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thầm, không nói to | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nín lặng, không nói, không bình luận | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ít nói | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | câm (chữ viết ra (như) ng không phát âm) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | câm, không nói |
/'sailəntli/
phó từ
yên lặng, âm thầm
|
|