Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lui lũi


[lui lũi]
Silently, in silence.
lui lũi đi
To walk silently (in silence).



Silently, in silence
lui lũi đi To walk silently (in silence)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.