signatory
signatory | ['signətri] |  | tính từ | |  | đã ký kết, đã ký hiệp ước (nước...) |  | danh từ | |  | bên ký kết, nước (người..) ký kết | |  | the signatories to the Geneva Agreements | | các nước ký hiệp định Giơ-ne-vơ |
/'signətəri/
tính từ
đã ký hiệp ước (nước...)
danh từ
bên ký kết, nước ký kết the signatories to the Geneva Agreements các nước ký hiệp định Giơ-ne-vơ
|
|