Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
co-signatory




co-signatory
[kou'signətəri]
danh từ
(pháp lý) người cùng ký tên, bên cùng ký tên


/'kou'signətəri/

danh từ
(pháp lý) người cùng ký, bên cùng ký

Related search result for "co-signatory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.