Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
short circuit


    short circuit /'ʃɔ:t'sə:kit/
danh từ
(điện học) mạch ngắn, mạch chập
ngoại động từ
(điện học) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short)
làm đơn giản; bớt ngắn đi
    Chuyên ngành kỹ thuật
đoản mạch
ngắn mạch
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
chạm điện
mạch chập
mạch ngắn
sự chạm điện (đoản mạch)
    Lĩnh vực: điện
chập mạch, ngắn mạch
sự đoản mạch
sự ngắn mạch

Related search result for "short circuit"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.