shindy
shindy | ['∫indi] | | danh từ | | | (thông tục) sự rắc rối ồn ào; sự cãi lộn om xòm (như) shindig | | | to kick up a shindy | | | làm huyên náo; gây om xòm |
/'ʃindi/
danh từ sự om sòm, sự huyên náo; sự cãi lộn !to kick up a shindy làm ồn ào huyên náo; gây chuyện cãi lộn
|
|