sheathe
sheathe | [∫i:ð] | | ngoại động từ | | | đặt vào bao, bỏ vào bao; tra (gươm...) vào vỏ | | | gói, bọc; đóng bao ngoài, bao bọc bằng vỏ | | | đâm ngập (lưỡi kiếm) vào thịt | | | thu (móng sắc) |
/ʃi:ð/
ngoại động từ bỏ vào bao, tra (gươm...) vào vỏ gói, bọc; đóng bao ngoài đâm ngập (lưỡi kiếm) vào thịt thu (móng sắc) !to sheathe the sword sword
|
|