Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sedate




sedate
[si'deit]
tính từ
điềm tĩnh, bình thản, bình tĩnh (về người, thái độ)
ngoại động từ
làm dịu, làm bình tĩnh
(y học) cho dùng thuốc an thần


/si'deit/

tính từ
bình thản, trầm tĩnh, khoan thai (người, thái độ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sedate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.