scuffle
scuffle | ['skʌfl] |  | danh từ | |  | cuộc hỗn chiến; trận ẩu đã, tranh giành |  | nội động từ | |  | xô đẩy nhau; ẩu đả, tranh giành | |  | to scruffle with reporters | | ẩu đả với những phóng viên |
/'skʌfl/
danh từ
sự chen lấn, sự xô đẩy; cuộc ẩu đả
nội động từ
xô đẩy nhau; ẩu đả
|
|