Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hassle




danh từ
điều rắc rối phức tạp
sự tranh cãi

ngoại động từ
làm phiền nhiễu

nội động từ
(to hassle with sb) cãi cọ với ai



hassle
[hæsl]
danh từ
điều rắc rối phức tạp
sự tranh cãi
ngoại động từ
làm phiền nhiễu
nội động từ
(to hassle with sb) cãi cọ với ai

[hassle]
saying && slang
(See a hassle)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hassle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.