![](img/dict/02C013DD.png) | ['skeəsli] |
![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỉ vừa mới; vừa vặn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there were scarcely a hundred people present |
| chỉ có vỏn vẹn một trăm người có mặt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | scarcely had I arrived when I was told to go back |
| tôi vừa mới đến thì được lệnh quay trở về |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I scarcely know him |
| tôi chỉ vừa mới biết anh ta |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chắc chắn là không |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he can scarcely have said so |
| chắc chắn là anh ấy đã không nói như thế |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | you can scarcely expect me to believe that |
| chắc chắn là anh không thể mong tôi tin vào điều đó |